Máy đo huyết áp giá bao nhiêu? Các tiêu chí lựa chọn thiết bị đo huyết áp phù hợp là gì? Đơn vị nào phân phối bộ dụng cụ đo huyết áp chính hãng, chất lượng với giá tốt nhất trên thị trường hiện nay?,… Để giải đáp cho những câu hỏi này, bạn đọc hãy cùng Thiết Bị Y Tế Minh Hiệp theo dõi thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn hoặc đặt mua các loại thiết bị y tế chính hãng, xin vui lòng liên hệ:

Hotline: 0909.086.365

Địa chỉ: 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Bảng giá máy đo huyết áp cập nhật tháng 02/2022

Máy đo huyết áp bao nhiêu tiền là câu hỏi được rất nhiều khách hàng đặt ra khi có nhu cầu sử dụng sản phẩm. Trong đoạn viết dưới đây, đơn vị Thiết Bị Y Tế Minh Hiệp sẽ thông tin đến bạn đọc bán máy đo huyết áp cập nhật mới nhất năm 2022:

1. Báo giá máy đo huyết áp điện tử cổ tay

Máy đo huyết áp điện tử cổ tay là thiết bị giúp theo dõi tình trạng huyết áp, nhịp tim ngay tại nhà một cách an toàn và hiệu quả. Thông thường, vị trí quấn vòng bít của máy ở cổ tay. Đảm bảo không gây khó chịu và giúp người dùng có thể đo huyết áp nhanh chóng với kết quả chính xác, đáng tin cậy.

Báo giá máy đo huyết áp điện tử cổ tay
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay rất gọn nhẹ, tiện lợi và có nhiều mức giá khác nhau.

Dưới đây, chúng tôi sẽ thông tin đến bạn đọc bảng giá máy đo huyết áp cổ tay cập nhật mới nhất năm 2022:

STT Tên sản phẩm Phiên bản Thương hiệu Phân loại Thông tin mô tả Giá bán
1 Máy đo huyết áp Beurer SBC21 SBC21 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử cổ tay
  • Kích thước: 70 x 72 x 27.5 cm
  • Trọng lượng: 105 gr (chưa bao gồm pin) 
  • Phương pháp đo: Dao động, không xâm lấm
  • Chu vi vòng bít: 13.5 – 19.5 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 50 – 250 mmHg (huyết áp tâm thu) ; 30 – 200 mmHg (huyết áp tâm trương)
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 180 nhịp/ phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 2 pin AAA 1.5V
606.250 VNĐ/sản phẩm
2 Máy đo huyết áp Beurer BC30 BC30 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử cổ tay
  • Kích thước: 70 x 72 x 28,6 cm
  • Trọng lượng: 111 gr 
  • Chu vi vòng bít: 13.5 – 19.5 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 300 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 180 nhịp/ phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 2 pin AAA 1.5V
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 120 kết quả đo cho 3 người dùng.
606.250 VNĐ/sản phẩm
3 Máy đo huyết áp Beurer BC32 BC32 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử cổ tay
  • Kích thước: 72 x 69 x 60 mm
  • Trọng lượng: 101 gr 
  • Phương pháp đo: Dao động, không xâm lấm
  • Chu vi vòng bít: 13.5 – 19.5 cm
  • Loại pin: 2 pin LR03 AAA 1.5V
  • Bộ nhớ: 2 bộ nhớ. Mỗi bộ nhớ lưu trữ 60 kết quả đo
  • Tiện ích: Tự động tắt nguồn sau 1 phút không sử dụng
  • Cảnh báo: Rối loạn nhịp tim; Pin yếu; Thao tác sai
625.000 VNĐ/sản phẩm
4 Máy đo huyết áp Beurer BC40 BC40 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử cổ tay
  • Kích thước: 76 x 70 x 23 mm
  • Trọng lượng: 101 gr (chưa bao  gồm pin) 
  • Phương pháp đo: Dao động, không xâm lấm
  • Chu vi vòng bít: 12.5 – 21.5 cm
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 2 x AAA (1.5V)
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 60 kết quả đo, bao gồm ngày và giờ đo
  • Nhiệt độ vận hành: 10°C – 40°C
  • Độ ẩm phù hợp: ≤ 90%
737.500 VNĐ/sản phẩm
5 Máy đo huyết áp Beurer BC44 BC44 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử cổ tay
  • Chu vi vòng bít: 14 – 19.5 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 295 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 180 nhịp/ phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 2 pin AAA
  • Thời lượng pin: Thực hiện 250 lần thao tác đo huyết áp
  • Kích thước màn hình: LCD 2 inch
825.000 VNĐ/sản phẩm
6 Máy đo huyết áp Beurer BC50 BC50 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử cổ tay
  • Kích thước: 68 x 94 x 22 mm
  • Trọng lượng: 500 gr  
  • Chu vi vòng bít: 13.5 – 23 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 50 – 250 mmHg (huyết áp tâm thu) ; 30 – 200 mmHg (huyết áp tâm trương)
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 180 nhịp/ phút
  • Áp suất vòng bít: 0 – 300 mmHg
  • Loại pin: Pin AAA 2 x 1.5V
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 250 lần thao tác đo huyết áp
925.000 VNĐ/sản phẩm
7 Máy đo huyết áp Beurer BC58 BC58 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử cổ tay
  • Kích thước: 7.2 x 8 x 2.87 cm  
  • Chu vi vòng bít: 14 – 19.5 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 300 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 199 nhịp/ phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 2 x Pin AAA
  • Màn hình: LCD rõ nét
1.100.000 VNĐ/ sản phẩm
8 Máy đo huyết áp điện tâm đồ Beurer BM95 BM95 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử cổ tay, bắp tay
  • Kích thước thiết bị: D 128 mm x R 128 mm x C 40 mm
  • Kích thước thanh điện tâm đồ ECG: D 25 mm x C 125 mm
  • Trọng lượng thiết bị: 300 gr (chưa bao gồm pin)
  • Trọng lượng thanh điện tâm đồ ECG: 40 gr
  • Phương pháp đo: Đo huyết áp động mạch
  • Chu vi vòng bít: 22 – 42 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 300 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 30 – 199 nhịp/ phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 x Pin AAA
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 120 kết quả đo cho 2 người dùng
3.562.500 VNĐ/sản phẩm

2. Báo giá bộ đo huyết áp điện tử bắp tay

Máy đo huyết áp điện tử bắp tay là các thiết bị y tế hiện đại, được rất nhiều người tin dùng. Sản phẩm có thể sử dụng cho mọi đối tượng. Trong đó, bao gồm cả người lớn, trẻ em, bệnh nhân bị máu nhiễm mỡ và xơ vữa động mạch.

Báo giá bộ đo huyết áp điện tử bắp tay
Máy đo huyết điện tử bắp tay có thể sử dụng cho nhiều đối tượng khác nhau.

Sau đây là bảng giá dụng cụ đo huyết áp điện tử bắp tay cập nhật mới nhất năm 2022:

STT Sản phẩm Phiên bản Thương hiệu Phân loại Thông tin mô tả Giá bán
1 Máy đo huyết áp Beurer BM26 BM26 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: D 15.5 x R 11 x C 7 cm  
  • Trọng lượng: 395 gr (chưa bao gồm pin)
  • Phương pháp đo: Dao động
  • Chu vi vòng bít: 22 – 35 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 60 – 280 mmHg (huyết áp tâm thu); 30 – 200 mmHg (huyết áp tâm trương)
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 199 nhịp/ phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 x Pin AAA
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 120 kết quả đo
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 180 lần đo huyết áp
712.500 VNĐ/sản phẩm
2 Máy đo huyết áp Beurer BM35 BM35 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 135 x 105 x 53 mm
  • Trọng lượng: 170 gr
  • Phương pháp đo: Đo dao động
  • Chu vi vòng bít: 23 – 33 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 30 – 280 mmHg (huyết áp tâm thu); 30 – 280 mmHg (huyết áp tâm trương)
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 180 nhịp/ phút
  • Áp suất vòng bít: 0 – 300 mmHg
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: Pin AAA 4 x 1.5V
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 300 lần đo huyết áp
737.500 VNĐ/sản phẩm
3 Máy đo huyết áp Beurer BM28 BM28 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 134 x 103 x 60 mm
  • Trọng lượng: 367 gr (chưa bao gồm pin)
  • Phương pháp đo: Đo dao động
  • Chu vi vòng bít: 22 – 42 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 300 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 199 nhịp/ phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 Pin AA
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 300 lần đo huyết áp
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 120 kết quả đo cho 4 người dùng
812.500 VNĐ/sản phẩm
4 Máy đo huyết áp Beurer BM28A BM28A Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 94 x 122 x 53 mm
  • Trọng lượng: 230 gr (chưa bao gồm pin)
  • Chu vi vòng bít: 22 – 30 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 60 – 250 mmHg (huyết áp tâm thu) ; 40 – 199 mmHg (huyết áp tâm trương)
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 180 nhịp/ phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 Pin AA
  • Bộ nhớ: 4 bộ nhớ. Mỗi bộ nhớ lưu trữ 30 kết quả đo (~ 120 kết quả đo huyết áp)
900.000 VNĐ/sản phẩm
5 Máy đo huyết áp Beurer SBM38 SBM38 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 15 x 5 x 11 cm (D x R x C)
  • Trọng lượng: 450 gr
  • Chu vi vòng bít: 22 – 32 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 30 – 280 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 199 nhịp/phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 Pin AA
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 200 lần đo huyết áp
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 90  kết quả đo
1.000.000 VNĐ/sản phẩm
6 Máy đo huyết áp Beurer BM45 BM45 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 165 x 107 x 50 mm
  • Trọng lượng: 408 gr (chưa bao gồm pin)
  • Chu vi vòng bít: 22 – 36 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 300 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 30 – 180 nhịp/phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: Pin AAA 4 x 1.5V
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 250 lần đo huyết áp
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 120  kết quả đo cho 2 người dùng
1.000.000 VNĐ/sản phẩm
7 Máy đo huyết áp Beurer BM47 BM47 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 165 x 107 x 50 mm
  • Trọng lượng: 280 gr (chưa bao gồm pin)
  • Phương pháp đo: Đo dao động
  • Chu vi vòng bít: 22 – 35 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 60 – 250 mmHg (huyết áp tâm thu) ; 40 – 199 mmHg (huyết áp tâm trương)
  • Phạm vi đo nhịp tim: 30 – 180 nhịp/phút
  • Áp suất vòng bít: 0 – 300 mmHg
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: Pin AAA 4 x 1.5V
  • Nhiệt độ phù hợp: 10 – 40°C (50 – 104°F)
1.012.500 VNĐ/sản phẩm
8 Máy đo huyết áp Beurer BM40 BM40 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 119 x 109 x 60 mm
  • Trọng lượng: 257 gr (chưa bao gồm pin)
  • Phương pháp đo: Đo dao động
  • Chu vi vòng bít: 22 – 35 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 300 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 30 – 180 nhịp/phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 Pin AAA
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 250 lần đo huyết áp
1.025.000 VNĐ/sản phẩm
9 Máy đo huyết áp Beurer BM44 BM44 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 94 x 122 x 53 mm
  • Trọng lượng: 230 gr (chưa bao gồm pin)
  • Phương pháp đo: Đo dao động
  • Chu vi vòng bít: 22 – 30 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 300 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 180 nhịp/phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 Pin AAA
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 600 lần đo huyết áp
  • Nguồn điện: Bộ đổi nguồn AC (100V – 240V)
1.187.500 VNĐ/sản phẩm
10 Máy đo huyết áp Beurer BM49 BM49 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: D 96 mm x R 146 mm x C 59 mm
  • Trọng lượng: 264 gr (chưa bao gồm pin)
  • Phương pháp đo: Đo dao động, không xâm lấn
  • Chu vi vòng bít: 22 – 36 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 50 – 250 mmHg (huyết áp tâm thu) ; 30 – 200 mmHg (huyết áp tâm trương)
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 180 nhịp/phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 pin 1,5 V AA
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 250 lần đo huyết áp
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 120 kết quả đo cho 2 người dùng
1.250.000 VNĐ/sản phẩm
11 Máy đo huyết áp Beurer BM58 BM58 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 165 x 107 x 50 mm
  • Trọng lượng: 288 gr (chưa bao gồm pin)
  • Phương pháp đo: Đo dao động, không xâm lấn
  • Chu vi vòng bít: 22 – 35 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 60 – 250 mmHg (huyết áp tâm thu) ; 40 – 199 mmHg (huyết áp tâm trương)
  • Phạm vi đo nhịp tim: 30 – 180 nhịp/phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 pin AAA 1.5V
1.375.000 VNĐ/sản phẩm
12 Máy đo huyết áp Beurer BM51 BM51 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 138 x 103 x 44 mm
  • Trọng lượng: 571 gr (đã bao gồm vòng bít, chưa bao gồm pin)
  • Chu vi vòng bít: 22 – 42 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 60 – 255 mmHg (huyết áp tâm thu) ; 40 – 200 mmHg (huyết áp tâm trương)
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 199 nhịp/ phút
  • Áp suất vòng bít: 0 – 300mmHg
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 pin AAA 1.5V
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 500 lần thao tác đo huyết áp
1.812.500 VNĐ/sản phẩm
13 Máy đo huyết áp Beurer BM57 BM57 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 94 x 161 x 64 mm
  • Trọng lượng: 421 gr (chưa bao gồm pin)
  • Chu vi vòng bít: 23 – 43 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 300 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 180 nhịp/phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 2 pin AA
  • Nguồn điện: Bộ đổi nguồn AC (100V – 240V)
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 150 lần thao tác đo huyết áp
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 120 kết quả đo cho 2 người dùng
1.937.500 VNĐ/sản phẩm
14 Máy đo huyết áp Beurer BM77 BM77 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 119 x 109 x 60 mm
  • Trọng lượng: 257 gr (chưa bao gồm pin)
  • Chu vi vòng bít: 24 – 40 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 0 – 300 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 30 – 180 nhịp/phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: Pin AAA 4 x 1.5V
  • Thời lượng pin: Cho phép thực hiện 250 lần thao tác đo huyết áp
  • Bộ nhớ: Lưu trữ 120 kết quả đo
2.062.500 VNĐ/sản phẩm
15 Máy đo huyết áp Beurer BM85 BM85 Beurer – CHLB Đức Máy đo huyết áp điện tử bắp tay
  • Kích thước: 180 x 99 x 40 mm
  • Trọng lượng: 456 gr
  • Chu vi vòng bít: 22 – 42 cm
  • Phạm vị đo huyết áp: 30 – 280 mmHg
  • Phạm vi đo nhịp tim: 40 – 200 nhịp/phút
  • Độ chính xác đo huyết áp: ± 3 mmHg
  • Độ chính xác đo nhịp tim: ± 5%
  • Loại pin: 4 pin AAA 1.5V
  • Nhiệt độ phù hợp: 10 – 40°C (50 – 104°F)
2.562.500 VNĐ/ sản phẩm

Các tiêu chí để lựa chọn được bộ dụng cụ đo huyết áp phù hợp

Dưới đây là những tiêu chí quan trọng, giúp người dùng có thể mua được các loại máy đo huyết áp phù hợp với nhu cầu sử dụng của bản thân, cũng như gia đình.

1. Lựa chọn sản phẩm theo nhu cầu sử dụng

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại máy đo huyết áp khác nhau. Tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng. người dùng có thể lựa chọn thiết bị đo huyết áp cổ tay hoặc bắp tay sao cho phù hợp và an toàn.

tiêu chí lựa chọn máy đo huyết áp
Tùy vào nhu cầu sử dụng mà người dùng có thể chọn máy đo huyết áp ở cổ tay hoặc bắp tay sao cho thuận tiện nhất.

2. Lựa chọn sản phẩm theo đối tượng sử dụng

Thông thường, các loại máy đo huyết áp cổ tay không dùng được cho các bệnh nhân bị máu nhiễm mỡ và xơ vữa động mạch. Trong trường hợp sử dụng cho những đối tượng này, người dùng nên chọn các loại máy đo huyết áp bắp tay để đảm bảo khả năng đo lường chính xác và an toàn.

3. Chọn sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn y tế

Khi mua máy đo huyết áp, người dùng nên chọn các sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng. Đảm bảo thiết bị đo huyết áp đã được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt bởi chuyên gia và đáp ứng được các tiêu chuẩn y tế trên thế giới.

tiêu chí lựa chọn máy đo huyết áp
Chọn sản phẩm có nguồn gốc, xuất xứ và đáp ứng được các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng của Bộ Y tế.

4. Chọn sản phẩm phù hợp với khả năng tài chính

Máy đo huyết áp có rất nhiều mẫu mã và tính năng khác nhau. Điều này quyết định đến sự phân khúc giá cả của từng sản phẩm trên thị trường. Khách hàng căn cứ vào nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của bản thân để có thể lựa chọn được bộ dụng cụ đo huyết áp phù hợp nhất.

5. Chọn sản phẩm của những thương hiệu uy tín

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều hãng máy đo huyết áp uy tín như: Microlife, Omron, Beurer,… Đây đều là những thương hiệu vật tư y tế nổi tiếng trên thế giới, được nhiều chuyên gia khuyên dùng. Do đó, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng, cũng như giá trị sử dụng hiệu quả, an toàn của sản phẩm.

tiêu chí lựa chọn máy đo huyết áp
Các thương hiệu máy đo huyết áp nổi tiếng trên thế giới như: Microlife, Omron, Beurer,…

6. Lựa chọn địa chỉ mua hàng đáng tin cậy

Khi mua máy đo huyết áp, khách hàng nên chọn đơn vị phân phối uy tín và đáng tin cậy. Điều này giúp quý khách mua được sản phẩm chính hãng, chất lượng với giá thành vô cùng hợp lý. Bên cạnh đó, người dùng còn được cung cấp chính sách bảo hành thiết bị theo đúng quy định của công ty.

Địa chỉ phân phối máy đo huyết áp chính hãng, chất lượng, giá tốt

Đơn vị Thiết Bị Y Tế Minh Hiệp có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối các loại máy đo huyết áp chính hãng, chất lượng. Trên thị trường, chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm cao cấp với giá thành hợp lý. Đảm bảo làm quý khách hàng hài lòng khi sử dụng thiết bị và dịch vụ của công ty.

  • Cam kết cung cấp các loại thiết bị y tế chính hãng, chất lượng với giá thành hợp lý.
  • Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu trực tiếp từ những thương hiệu uy tín trên thế giới. Đảm bảo hàng hóa chính hãng, có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
  • Trước khi được phân phối trên thị trường, sản phẩm đã được kiểm tra bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu trên thế giới. Đáp ứng được các tiêu chí kiểm định chất lượng khắt khe của Bộ Y tế.
  • Tại đây, khách hàng sẽ được tư vấn kỹ lưỡng về các dòng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của bản thân.
  • Chúng tôi cung cấp chính sách vận chuyển tận nơi trên toàn quốc. Đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng đến tay khách hàng.
  • Thiết bị y tế có chính sách bảo hành theo đúng quy định. Điều này giúp khách hàng có những trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng sản phẩm của công ty.
  • Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp nhiều chính sách ưu đãi, giảm giá và khuyến mãi. Nhờ đó, khách hàng có thể tiết kiệm chi phí mua hàng một cách tốt nhất.

Bộ đo huyết áp bao nhiêu tiền? Tiêu chí lựa chọn sản phẩm là gì? Địa chỉ nào phân phối thiết bị y tế chính hãng với giá tốt nhất trên thị trường?,… Mong rằng bài viết trên đây đã giải đáp được các thắc mắc của khách hàng với nhiều thông tin hữu ích và thiết thực.

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Thiết Bị Y Tế Minh Hiệp

Có thể bạn quan tâm:

#6 Máy Đo Huyết Áp Beurer Hàng Chính Hãng Nhập Khẩu Đức

5+ Máy Đo Huyết Áp Cố Tay Beurer Chất Lượng Cao Giá Tốt

#5 Máy Phun Khử Khuẩn Y Tế Chất Lượng Cao Được Tin Dùng